Có 2 kết quả:
秤坨 chèng tuó ㄔㄥˋ ㄊㄨㄛˊ • 秤砣 chèng tuó ㄔㄥˋ ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 秤砣[cheng4 tuo2]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steelyard weight
(2) standard weight
(2) standard weight
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh